STT | HOẠT ĐỘNG CHÍNH | THỜI GIAN | GHI CHÚ |
1 | Boss Tứ đại cao thủ | 12h00-18h00 | Lãnh Nguyệt Điện |
2 | Boss Tần thủy hoàng | 15h30-22h30 | Tần Lăng 5 |
3 | Boss Hỏa kỳ lân | 14h15 | Thị Trấn Bạch Tộc Map 5-235/227 |
4 | Boss Lam kỳ lân | 18h15 | Bờ Hồ Động Đình Map 5-223/209 |
5 | Boss Hắc kỳ lân | 22h15 | Quân Mã Trường Map5-220/242 |
6 | Boss Tạ vô kỵ | 22h30 | Quán Trọ Long Môn Map 5-231/225 |
7 | Boss Đào hoa đảo chủ | 8h00 | Mạn Bắc Thào Nguyên Map 105-228/217 |
8 | Boss Tây vực thương lang | 10h30 | Đôn Hoàng Cổ Thành Map 105-229/228 |
9 | Boss Ngọc sơn chi linh | 12h30 | Đại Vũ Đài Map 105-221/220 |
10 | Boss u trạch chi ảnh | 14h30 | Tam Hiệp Sạn Đạo Map 105-215/226 |
11 | Boss Huyêt đồ cuồng ma | 16h30 | Xi Vưu Động Map 105-215/197 |
12 | Boss Hòa vân tà thần | 18h00 | Tỏa Vân Uyên Map 105-216/217 |
13 | Boss Hỏa huyêt lão yêu | 20h00 | Phục Lưu Động Map 105-223/215 |
14 | Boss Mộ quang huyêt quỷ | 22h00 | Nguyệt Nha Tuyền Map 115-224/218 |
15 | Boss Gia luật trọng nguyên | 00h00 | Mông Cổ Vương Đình Map 115-215/216 |
16 | Boss kim tượng (boss đại) | 11h45-23h30 | Tàn Tích Dạ Lang Map 115-228/227–>Lương Sơn Bạc Map 115-214/217 |
17 | Tiêu Dao Cốc | 00h00 -> 02h00-12h00 -> 23h00 | Cứ 30 phút có 01 chuyến. |
18 | Bạch Hố Đường | 08h30 -> 17h30-21h30 -> 06h30 | 30p 1 trận |
19 | Phó bản Exp Tàn Sát Đường | 8h00 -> 8h30 14h30 -> 15h00-20h30 -> 21h00 | Báo danh tại Phó Thụy Lôi (Ba lăng huyện) |
20 | Phó Bản Exp Thiên Sơn Mật Cốc | 8h00 -> 8h30 14h30 -> 15h00-20h30 -> 21h00 | |
21 | Phó Bản Exp Cổ Tháp | 8h00 -> 8h30 14h30 -> 15h00-20h30 -> 21h00 | |
22 | Chiến Trường Tống Kim | 10h50-> 11h30-12h50 -> 13h30-14h50 -> 15h30 16h50 -> 17h30-18h50 -> 19h30-20h50 -> 21h30 22h50 -> 23h30 | dùng Truyền Tống Phù vào báo danh |
23 | Siêu Cấp Tống Kim | 21h Thứ 5 hàng tuần | Trả thưởng NPC Tiếu Long Nữ |
24 | Tranh đoạt lãnh thổ | Thứ 7, Chủ nhật hàng tuần 20h30 > 21h30 | Trả thưởng NPC Tiểu Long Nữ |
25 | Thi đấu môn phái | Thứ 3-6:19h30 báo danh->20h00 Thi đấu->21h15 Kết Thúc | Báo danh và nhận thưởng trưởng môn phái |
26 | Rương châu báu | 12h00 -> 12h30 18h00 -> 18h30 22h00 -> 22h30 | Map 115 Đào Hoa Nguyên 223/225->cứ 5′ xuất hiện 1 lần |
27 | Hái nấm | 9h00 -> 9h20-15h00 -> 15h20-21h00 -> 21h20 | Map 115 Tàn Tích Cung A Phòng 222/222->cứ 5′ xuất hiện 1 lần |
28 | Lửa trại ba lăng huyện | 12h30 -> 13h00-19h00 -> 19h30 | Đốt Củi-> Đứng tại chỗ hưởng EXP |
29 | Đoán Hoa đăng | 12h30 -> 13h30 | Ba Lăng Huyện |
30 | Truy tìm dị thú | 14h -> 14h30/17h -> 17h30/20h -> 20h30 | cứ 3 phút xuẩt hiện 1 lần (trong thời gian hoạt động) |